--

bỏm bẻm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏm bẻm

+ adj  

  • At leisure, deliberately
    • miệng nhai trầu bỏm bẻm
      to chew at leisure a quid of betel and nut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏm bẻm"
Lượt xem: 636